Bảng mã vạch là một phương tiện quan trọng để giúp các doanh nghiệp và tổ chức quản lý hàng hóa và thông tin sản phẩm của mình. Nhưng khi bạn đứng trước sự lựa chọn hàng ngàn bảng mã vạch từ khắp nơi trên thế giới, việc tìm kiếm bảng mã vạch phù hợp cho doanh nghiệp của bạn có thể trở nên rất khó khăn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về bảng mã vạch các nước.
Ai cần sử dụng bảng mã vạch các nước?
Tất cả các công ty, doanh nghiệp hay tổ chức nào muốn theo dõi số lượng hàng hóa và thông tin sản phẩm của mình đều cần sử dụng bảng mã vạch các nước. Mã vạch không chỉ giúp các doanh nghiệp quản lý được hàng hoá, sản phẩm mà còn bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
Bảng mã vạch là gì?
Bảng mã vạch là hệ thống mã hóa dành cho các sản phẩm. Nó được sử dụng để định danh và theo dõi thông tin của sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất tới phân phối và bán lẻ.
Dưới đây là bảng mã vạch các nước theo quy chuẩn quốc tế bạn có thể tham khảo để nhận biết xuất xứ hàng hóa.
Mã vạch |
Quốc gia |
Mã vạch |
Quốc gia |
000-019 |
Mỹ (United States) USA |
520 |
Hy Lạp (Greece) |
030 - 039 |
GS1 Mỹ (United States) |
528 |
Li băng (Lebanon) |
300 – 379 |
Pháp (France) |
529 |
Đảo Síp (Cyprus) |
400 – 440 |
Đức (Germany) |
560 |
Bồ Đào Nha (Portugal) |
450 – 459 và 490 – 499 |
Nhật Bản |
590 |
Ba Lan |
690 – 695 |
Trung Quốc |
594 |
Romania |
760 – 769 |
Thụy Sĩ |
599 |
Hungary |
880 |
Hàn Quốc |
600 - 601 |
Nam Phi (South Africa) |
885 |
Thái Lan |
603 |
Ghana |
|
|
609 |
Mauritius |
893 |
Việt Nam |
611 |
Ma Rốc |
380 |
Bulgaria |
613 |
Algeria |
383 |
Slovenia |
616 |
Kenya |
385 |
Croatia |
618 |
Bờ Biển Ngà |
387 |
BIH (Bosnia-Herzegovina) |
619 |
Tunisia |
389 |
Montenegro |
621 |
Syria |
390 |
Kosovo |
622 |
Ai Cập |
460 – 469 |
Liên bang Nga (Russia) |
700 – 709 |
Na Uy |
470 |
Kyrgyzstan |
750 |
Mexico |
471 |
Đài Loan (Taiwan) |
754 – 755 |
Canada |
474 |
Estonia |
770 – 771 |
Colombia |
475 |
Latvia |
779 |
Argentina |
476 |
Azerbaijan |
780 |
Chi lê (Chile) |
477 |
Lithuania |
789 – 790 |
Brazil |
478 |
Uzbekistan |
850 |
Cu Ba |
479 |
Sri Lanka |
858 |
Slovakia |
480 |
Philippines |
859 |
Cộng hòa Séc (Czech) |
481 |
Belarus |
860 |
Nam Tư |
482 |
Ukraine |
865 |
Mông Cổ (Mongolia) |
483 |
Turkmenistan |
867 |
Bắc Triều Tiên (North Korea) |
484 |
Moldova |
868 – 869 |
Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) |
485 |
Armenia |
870 – 879 |
Hà Lan (Netherlands) |
486 |
Georgia |
884 |
Campuchia (Cambodia) |
487 |
Kazakhstan |
888 |
Singapore |
488 |
Tajikistan |
890 |
Ấn Độ |
489 |
Hong Kong |
899 |
Indonesia |
500 – 509 |
Anh Quốc – Vương Quốc Anh (UK) |
900 – 919 |
Áo (Austria) |
960 – 969 |
UK Office: GTIN-8 allocations |
930 – 939 |
Úc (Australia) |
977 |
Dãy số tiêu chuẩn quốc tế (ISSN) |
940 – 949 |
New Zealand |
980 |
giấy biên nhận trả tiền |
955 |
Malaysia |
990 – 999 |
Coupons/ Phiếu, vé |
958 |
Macau |
Khi nào bạn cần sử dụng bảng mã vạch các nước?
Bạn cần sử dụng bảng mã vạch các nước khi muốn quản lý số lượng sản phẩm và theo dõi thông tin hàng hoá của mình. Khi bạn muốn tăng tính minh bạch và độ chính xác trong việc quản lý sản phẩm, bảng mã vạch các nước là một giải pháp hiệu quả.
Làm thế nào để sử dụng bảng mã vạch các nước?

Để sử dụng bảng mã vạch các nước, bạn cần có các thiết bị như máy in mã vạch và máy đọc mã vạch. Sau đó, bạn cần tạo ra các mã vạch cho sản phẩm của mình bằng các phần mềm thiết kế mã vạch. Cuối cùng, dán mã vạch lên sản phẩm của bạn và sử dụng máy đọc mã vạch để quét mã vạch và lấy thông tin sản phẩm.
Ưu điểm và nhược điểm của bảng mã vạch các nước
Ưu điểm:
- Giúp tăng tính minh bạch và độ chính xác trong việc quản lý sản phẩm.
- Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng.
- Giảm thiểu sai sót trong việc đếm số lượng sản phẩm.
Nhược điểm:
- Sử dụng các thiết bị riêng biệt để tạo và quét mã vạch, làm tăng chi phí.
- Nếu không cẩn thận trong việc dán mã vạch, có thể gây ra sai sót trong việc theo dõi số lượng sản phẩm.
Các sự thay thế cho bảng mã vạch các nước
Ngoài bảng mã vạch các nước, còn có nhiều giải pháp khác để quản lý số lượng sản phẩm và thông tin hàng hoá, bao gồm:
- RFID (Radio Frequency Identification): sử dụng sóng vô tuyến để đọc thông tin sản phẩm.
- QR code: mã hai chiều có thể được quét bằng điện thoại di động để truy cập thông tin sản phẩm.
- NFC (Near Field Communication): kết nối các thiết bị truyền tải thông tin qua khoảng cách ngắn.
Bước đầu tiên để sử dụng bảng mã vạch các nước
Để sử dụng bảng mã vạch các nước, bạn cần tuân thủ các quy định của từng quốc gia. Mỗi quốc gia có một loại mã vạch riêng biệt và yêu cầu các doanh nghiệp phải đăng ký để sử dụng mã vạch đó. Vì vậy, bước đầu tiên là tìm hiểu về mã vạch của các quốc gia và quy định tại địa phương của bạn.
So sánh giữa các loại bảng mã vạch
Tùy thuộc vào nhu cầu kinh doanh và yêu cầu của từng công ty, các loại bảng mã vạch có ưu nhược điểm khác nhau. Dưới đây là một số so sánh giữa các loại bảng mã vạch phổ biến:
Loại mã vạch | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Code 39 | Dễ đọc, chi phí thấp | Không thể lưu trữ nhiều thông tin |
Code 128 | Lưu trữ nhiều thông tin, độ chính xác cao | Độ phức tạp cao hơn và chi phí đắt hơn |
UPC | Phổ biến, dễ sử dụng | Chỉ cho phép lưu trữ một loại thông tin |
EAN | Quốc tế, lưu trữ nhiều thông tin | Có thể gây ra sự nhầm lẫn giữa các quốc gia |
Các bước để tạo bảng mã vạch các nước
Bước 1: Xác định loại bảng mã vạch phù hợp
Trước khi tạo bảng mã vạch, bạn cần xác định loại bảng mã vạch phù hợp với sản phẩm của mình.
Bước 2: Tìm hiểu về quy định tại địa phương
Tìm hiểu về quy định tại địa phương và đăng ký để sử dụng mã vạch.
Bước 3: Tạo bảng mã vạch
Sử dụng phần mềm thiết kế mã vạch để tạo mã vạch cho sản phẩm của bạn.
Bước 4: Dán mã vạch lên sản phẩm
Dán mã vạch lên sản phẩm của bạn.
Bước 5: Quét mã vạch và theo dõi thông tin sản phẩm
Sử dụng máy đọc mã vạch để quét mã vạch và lấy thông tin sản phẩm.
Những lời khuyên khi sử dụng bảng mã vạch các nước
- Luôn tuân thủ quy định của từng quốc gia.
- Chọn loại bảng mã vạch phù hợp với sản phẩm của bạn.
- Cẩn thận trong việc dán mã vạch lên sản phẩm để tránh sai sót.
- Sử dụng thiết bị đọc và in mã vạch chất lượng cao để đảm bảo độ chính xác và giảm thiểu sai sót.
FAQ
- Tại sao cần sử dụng bảng mã vạch các nước?
- Bảng mã vạch giúp quản lý số lượng sản phẩm và thông tin hàng hoá, bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng.
- Có bao nhiêu loại bảng mã vạch?
- Có nhiều loại bảng mã vạch phổ biến, bao gồm Code 39, Code 128, UPC và EAN.
- Làm thế nào để tạo bảng mã vạch cho sản phẩm của tôi?
- Bạn có thể sử dụng phần mềm thiết kế mã vạch để tạo mã vạch cho sản phẩm của mình.
- Mã vạch có thể được sử dụng để theo dõi sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng không?
- Đúng. Mã vạch được sử dụng để định danh và theo dõi thông tin của sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất tới phân phối và bán lẻ.
- Có những giải pháp thay thế cho bảng mã vạch?
- Có, bao gồm RFID, QR code và NFC.
Kết luận
Bảng mã vạch các nước là một công cụ quan trọng trong việc quản lý số lượng sản phẩm và thông tin hàng hoá. Tuy nhiên, để sử dụng bảng mã vạch hiệu quả, bạn cần tuân thủ các quy định tại địa phương, chọn loại bảng mã vạch phù hợp và sử dụng các thiết bị đọc và in mã vạch chất lượng cao. Nếu được sử dụng đúng cách, bảng mã vạch có thể giúp tăng tính minh bạch và độ chính xác trong việc quản lý sản phẩm của bạn.