Bảng Mã Vạch Các Nước Trên Thế Giới: Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết

Bảng mã vạch là một phương tiện quan trọng để giúp các doanh nghiệp và tổ chức quản lý hàng hóa và thông tin sản phẩm của mình. Nhưng khi bạn đứng trước sự lựa chọn hàng ngàn bảng mã vạch từ khắp nơi trên thế giới, việc tìm kiếm bảng mã vạch phù hợp cho doanh nghiệp của bạn có thể trở nên rất khó khăn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về bảng mã vạch các nước.

Bảng mã vạch các nước Tất cả những gì bạn cần biết năm 2023

Ai cần sử dụng bảng mã vạch các nước?

Tất cả các công ty, doanh nghiệp hay tổ chức nào muốn theo dõi số lượng hàng hóa và thông tin sản phẩm của mình đều cần sử dụng bảng mã vạch các nước. Mã vạch không chỉ giúp các doanh nghiệp quản lý được hàng hoá, sản phẩm mà còn bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.

Bảng mã vạch là gì?

Bảng mã vạch là hệ thống mã hóa dành cho các sản phẩm. Nó được sử dụng để định danh và theo dõi thông tin của sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất tới phân phối và bán lẻ.

Dưới đây là bảng mã vạch các nước theo quy chuẩn quốc tế bạn có thể tham khảo để nhận biết xuất xứ hàng hóa.

Mã vạch

Quốc gia

Mã vạch

Quốc gia

000-019

Mỹ (United States) USA

520

Hy Lạp (Greece)

030 - 039

GS1 Mỹ (United States)

528

Li băng (Lebanon)

300 – 379

Pháp (France)

529

Đảo Síp (Cyprus)

400 – 440

Đức (Germany)

560

Bồ Đào Nha (Portugal)

450 – 459 và  490 – 499

Nhật Bản

590

Ba Lan

690 – 695

Trung Quốc

594

Romania

760 – 769

Thụy Sĩ

599

Hungary

880

Hàn Quốc

600 - 601

Nam Phi (South Africa)

885

Thái Lan

603

Ghana

 

 

609

Mauritius

893

Việt Nam

611

Ma Rốc

380

Bulgaria

613

Algeria

383

Slovenia

616

Kenya

385

Croatia

618

Bờ Biển Ngà

387

BIH (Bosnia-Herzegovina)

619

Tunisia

389

Montenegro

621

Syria

390

Kosovo

622

Ai Cập

460 – 469

Liên bang Nga (Russia)

700 – 709

Na Uy

470

Kyrgyzstan

750

Mexico

471

Đài Loan (Taiwan)

754 – 755

Canada

474

Estonia

770 – 771

Colombia

475

Latvia

779

Argentina

476

Azerbaijan

780

Chi lê (Chile)

477

Lithuania

789 – 790

Brazil

478

Uzbekistan

850

Cu Ba

479

Sri Lanka

858

Slovakia

480

Philippines

859

Cộng hòa Séc (Czech)

481

Belarus

860

Nam Tư

482

Ukraine

865

Mông Cổ (Mongolia)

483

Turkmenistan

867

Bắc Triều Tiên (North Korea)

484

Moldova

868 – 869

Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey)

485

Armenia

870 – 879

Hà Lan (Netherlands)

486

Georgia

884

Campuchia (Cambodia)

487

Kazakhstan

888

Singapore

488

Tajikistan

890

Ấn Độ

489

Hong Kong

899

 Indonesia

500 – 509

Anh Quốc – Vương Quốc Anh (UK)

900 – 919

Áo (Austria)

960 – 969

UK Office: GTIN-8 allocations

930 – 939

Úc (Australia)

977

Dãy số tiêu chuẩn quốc tế (ISSN)

940 – 949

New Zealand

980

giấy biên nhận trả tiền

955

Malaysia

990 – 999

Coupons/ Phiếu, vé

958

Macau

Khi nào bạn cần sử dụng bảng mã vạch các nước?

Bạn cần sử dụng bảng mã vạch các nước khi muốn quản lý số lượng sản phẩm và theo dõi thông tin hàng hoá của mình. Khi bạn muốn tăng tính minh bạch và độ chính xác trong việc quản lý sản phẩm, bảng mã vạch các nước là một giải pháp hiệu quả.

Làm thế nào để sử dụng bảng mã vạch các nước?

Bảng mã vạch các nước Tất cả những gì bạn cần biết năm 2023

Để sử dụng bảng mã vạch các nước, bạn cần có các thiết bị như máy in mã vạch và máy đọc mã vạch. Sau đó, bạn cần tạo ra các mã vạch cho sản phẩm của mình bằng các phần mềm thiết kế mã vạch. Cuối cùng, dán mã vạch lên sản phẩm của bạn và sử dụng máy đọc mã vạch để quét mã vạch và lấy thông tin sản phẩm.

Ưu điểm và nhược điểm của bảng mã vạch các nước

Ưu điểm:

  • Giúp tăng tính minh bạch và độ chính xác trong việc quản lý sản phẩm.
  • Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng.
  • Giảm thiểu sai sót trong việc đếm số lượng sản phẩm.

Nhược điểm:

  • Sử dụng các thiết bị riêng biệt để tạo và quét mã vạch, làm tăng chi phí.
  • Nếu không cẩn thận trong việc dán mã vạch, có thể gây ra sai sót trong việc theo dõi số lượng sản phẩm.

Các sự thay thế cho bảng mã vạch các nước

Ngoài bảng mã vạch các nước, còn có nhiều giải pháp khác để quản lý số lượng sản phẩm và thông tin hàng hoá, bao gồm:

  • RFID (Radio Frequency Identification): sử dụng sóng vô tuyến để đọc thông tin sản phẩm.
  • QR code: mã hai chiều có thể được quét bằng điện thoại di động để truy cập thông tin sản phẩm.
  • NFC (Near Field Communication): kết nối các thiết bị truyền tải thông tin qua khoảng cách ngắn.

Bước đầu tiên để sử dụng bảng mã vạch các nước

Để sử dụng bảng mã vạch các nước, bạn cần tuân thủ các quy định của từng quốc gia. Mỗi quốc gia có một loại mã vạch riêng biệt và yêu cầu các doanh nghiệp phải đăng ký để sử dụng mã vạch đó. Vì vậy, bước đầu tiên là tìm hiểu về mã vạch của các quốc gia và quy định tại địa phương của bạn.

So sánh giữa các loại bảng mã vạch

Tùy thuộc vào nhu cầu kinh doanh và yêu cầu của từng công ty, các loại bảng mã vạch có ưu nhược điểm khác nhau. Dưới đây là một số so sánh giữa các loại bảng mã vạch phổ biến:

Loại mã vạchƯu điểmNhược điểm
Code 39Dễ đọc, chi phí thấpKhông thể lưu trữ nhiều thông tin
Code 128Lưu trữ nhiều thông tin, độ chính xác caoĐộ phức tạp cao hơn và chi phí đắt hơn
UPCPhổ biến, dễ sử dụngChỉ cho phép lưu trữ một loại thông tin
EANQuốc tế, lưu trữ nhiều thông tinCó thể gây ra sự nhầm lẫn giữa các quốc gia

Các bước để tạo bảng mã vạch các nước

Bước 1: Xác định loại bảng mã vạch phù hợp

Trước khi tạo bảng mã vạch, bạn cần xác định loại bảng mã vạch phù hợp với sản phẩm của mình.

Bước 2: Tìm hiểu về quy định tại địa phương

Tìm hiểu về quy định tại địa phương và đăng ký để sử dụng mã vạch.

Bước 3: Tạo bảng mã vạch

Sử dụng phần mềm thiết kế mã vạch để tạo mã vạch cho sản phẩm của bạn.

Bước 4: Dán mã vạch lên sản phẩm

Dán mã vạch lên sản phẩm của bạn.

Bước 5: Quét mã vạch và theo dõi thông tin sản phẩm

Sử dụng máy đọc mã vạch để quét mã vạch và lấy thông tin sản phẩm.

Những lời khuyên khi sử dụng bảng mã vạch các nước

  • Luôn tuân thủ quy định của từng quốc gia.
  • Chọn loại bảng mã vạch phù hợp với sản phẩm của bạn.
  • Cẩn thận trong việc dán mã vạch lên sản phẩm để tránh sai sót.
  • Sử dụng thiết bị đọc và in mã vạch chất lượng cao để đảm bảo độ chính xác và giảm thiểu sai sót.

FAQ

  1. Tại sao cần sử dụng bảng mã vạch các nước?
  2. Bảng mã vạch giúp quản lý số lượng sản phẩm và thông tin hàng hoá, bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng.
  1. Có bao nhiêu loại bảng mã vạch?
  2. Có nhiều loại bảng mã vạch phổ biến, bao gồm Code 39, Code 128, UPC và EAN.
  1. Làm thế nào để tạo bảng mã vạch cho sản phẩm của tôi?
  2. Bạn có thể sử dụng phần mềm thiết kế mã vạch để tạo mã vạch cho sản phẩm của mình.
  1. Mã vạch có thể được sử dụng để theo dõi sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng không?
  2. Đúng. Mã vạch được sử dụng để định danh và theo dõi thông tin của sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất tới phân phối và bán lẻ.
  1. Có những giải pháp thay thế cho bảng mã vạch?
  2. Có, bao gồm RFID, QR code và NFC.

Kết luận

Bảng mã vạch các nước là một công cụ quan trọng trong việc quản lý số lượng sản phẩm và thông tin hàng hoá. Tuy nhiên, để sử dụng bảng mã vạch hiệu quả, bạn cần tuân thủ các quy định tại địa phương, chọn loại bảng mã vạch phù hợp và sử dụng các thiết bị đọc và in mã vạch chất lượng cao. Nếu được sử dụng đúng cách, bảng mã vạch có thể giúp tăng tính minh bạch và độ chính xác trong việc quản lý sản phẩm của bạn.

trường phát logistics

Quốc Tế Trường Phát tự hào là một trong những công ty vận tải hàng đầu Việt Nam. Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, hỗ trợ tối đa nhu cầu các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong và ngoài nước

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn